KẾ HOẠCH KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
Sản phẩm: Nước Mắm Cốt Hoàng Long
Các quá trình sản xuất cụ thể | Kế hoạch kiểm soát chất lượng | ||||||
Các chỉ tiêu giám sát/kiểm soát | Tiêu chuẩn/quy chuẩn kỹ thuật | Tần suất lấy mẫu/cỡ mẫu | Thiết bị thử nghiệm/kiểm tra | Phương pháp thử/kiểm tra | Biểu ghi chép | Ghi chú | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
Nguyên liệu |
Các chỉ tiêu cảm quan về màu sắc, trạng thái, mùi vị | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | 06 tháng/lần | Tự kiểm tra | Cảm quan, so sánh | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Vi sinh vật | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | 06 tháng/lần | Gửi phòng kiểm tra | Phòng thí nghiệm chuyên ngành | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất | |
Độc tố vi nấm | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | 06 tháng/lần | Gửi phòng kiểm tra | Phòng thí nghiệm chuyên ngành | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất | |
Kim loại nặng | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | 06 tháng/lần | Gửi phòng kiểm tra | Phòng thí nghiệm chuyên ngành | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất | |
Phụ gia thực phẩm | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | 06 tháng/lần | Gửi phòng kiểm tra | Phòng thí nghiệm chuyên ngành | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất | |
Cá nục tươi | Rửa sạch | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Cảm quan, so sánh | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Ướp với muối biển tinh | Tỷ lên theo công thức | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Cảm quan, so sánh | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Đưa vào bể ủ chượp | 24 tháng | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Tự kiểm tra | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Thành phẩm | Nước mắm nguyên chất | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Tự kiểm tra | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Đóng gói | Đóng gói vào chai thủy tinh | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Tự kiểm tra | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Tem nhãn | Theo quy định | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Tự kiểm tra | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Bảo quản | Theo quy định | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Tự kiểm tra | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |
Xuất bán | Theo quy định | Tiêu chuẩn cơ sở số: 01/2024/NMCHL | Theo lô/mẻ | Tự kiểm tra | Tự kiểm tra | Ghi chép vào sổ sách | Phòng sản xuất |